3.6 star / 1.136 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
https://baolovip.com/cap-xiu-chu-mien-trung
Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
02/10/2025 | Bình Định: 748-990 Quảng Trị: 894-383 Quảng Bình: 724-327 | Trúng Bình Định 990 |
01/10/2025 | Đà Nẵng: 395-880 Khánh Hòa: 927-858 | Trượt |
30/09/2025 | Đắk Lắk: 262-658 Quảng Nam: 974-418 | Trượt |
29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 348-152 Phú Yên: 663-235 | Trượt |
28/09/2025 | Kon Tum: 440-450 Khánh Hòa: 744-921 Thừa Thiên Huế: 532-397 | Trượt |
27/09/2025 | Đà Nẵng: 299-255 Quảng Ngãi: 721-860 Đắk Nông: 795-516 | Trượt |
26/09/2025 | Gia Lai: 604-129 Ninh Thuận: 300-101 | Trượt |
25/09/2025 | Bình Định: 388-823 Quảng Trị: 705-692 Quảng Bình: 910-558 | Trượt |
24/09/2025 | Đà Nẵng: 795-665 Khánh Hòa: 613-758 | Trượt |
23/09/2025 | Đắk Lắk: 756-532 Quảng Nam: 143-197 | Trượt |
22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 107-664 Phú Yên: 379-640 | Trúng Phú Yên 379 |
21/09/2025 | Kon Tum: 481-891 Khánh Hòa: 747-771 Thừa Thiên Huế: 232-552 | Trượt |
20/09/2025 | Đà Nẵng: 543-370 Quảng Ngãi: 741-542 Đắk Nông: 472-251 | Trúng Đà Nẵng 370 |
19/09/2025 | Gia Lai: 429-926 Ninh Thuận: 561-530 | Trượt |
18/09/2025 | Bình Định: 105-112 Quảng Trị: 532-930 Quảng Bình: 335-115 | Trượt |
17/09/2025 | Đà Nẵng: 126-645 Khánh Hòa: 781-404 | Trúng Đà Nẵng 645 |
16/09/2025 | Đắk Lắk: 625-740 Quảng Nam: 655-108 | Trượt |
15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 180-670 Phú Yên: 190-566 | Trượt |
14/09/2025 | Kon Tum: 483-376 Khánh Hòa: 653-218 Thừa Thiên Huế: 671-638 | Trượt |
13/09/2025 | Đà Nẵng: 230-549 Quảng Ngãi: 285-495 Đắk Nông: 594-571 | Trượt |
12/09/2025 | Gia Lai: 606-779 Ninh Thuận: 860-829 | Trượt |
11/09/2025 | Bình Định: 583-911 Quảng Trị: 158-141 Quảng Bình: 197-848 | Trượt |
10/09/2025 | Đà Nẵng: 362-675 Khánh Hòa: 914-956 | Trúng Đà Nẵng 675 |
09/09/2025 | Đắk Lắk: 309-374 Quảng Nam: 176-848 | Trượt |
08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 147-144 Phú Yên: 501-995 | Trúng Phú Yên 501 |
07/09/2025 | Kon Tum: 991-320 Khánh Hòa: 543-213 Thừa Thiên Huế: 961-422 | Trượt |
06/09/2025 | Đà Nẵng: 508-834 Quảng Ngãi: 164-613 Đắk Nông: 285-971 | Trượt |
05/09/2025 | Gia Lai: 916-300 Ninh Thuận: 180-947 | Trúng Gia Lai 300 |
04/09/2025 | Bình Định: 508-610 Quảng Trị: 462-996 Quảng Bình: 460-716 | Trượt |
03/09/2025 | Đà Nẵng: 348-768 Khánh Hòa: 419-268 | Trượt |
02/09/2025 | Đắk Lắk: 451-376 Quảng Nam: 180-192 | Trượt |
01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 875-990 Phú Yên: 299-153 | Trúng Phú Yên 153 |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 05 | 16 | 27 |
Giải bảy | 494 | 998 | 994 |
Giải sáu | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 | 7535 9569 9054 |
Giải năm | 4829 | 5661 | 1254 |
Giải tư | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
Giải ba | 62165 04350 | 06107 96918 | 92798 53490 |
Giải nhì | 49765 | 77029 | 69232 |
Giải nhất | 93930 | 63140 | 92297 |
Đặc biệt | 562990 | 432514 | 891563 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 02, 03 |
1 | 13, 16 | 14, 14, 16, 17, 18 | 18 |
2 | 20, 24, 29 | 29 | 25, 27 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 40, 46, 49 | 47 |
5 | 50, 51, 54 | 50 | 54, 54 |
6 | 65, 65, 66 | 61 | 63, 69 |
7 | 78 | ||
8 | 81 | 87 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 98, 98 | 90, 94, 97, 98 |